Có 2 kết quả:

風聲緊 fēng shēng jǐn ㄈㄥ ㄕㄥ ㄐㄧㄣˇ风声紧 fēng shēng jǐn ㄈㄥ ㄕㄥ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) the situation is tense

Từ điển Trung-Anh

(fig.) the situation is tense